Quỷ Tam Quốc

Chương 981. Trở Về Bình Dương

Thành Bình Dương.
Hiện tại, thành Bình Dương đã trở thành ngọn đuốc rực rỡ trên cao, chiếu sáng vùng đồng bằng Lâm Phần, phía bắc của vùng đất Bình Bắc. Dù là tường thành Bình Dương đỏ rực hay ánh đèn lồng, đuốc cháy trong đêm, tất cả đều thu hút vô số thương nhân, dân lưu vong, tầng lớp bình dân, thậm chí là con cháu sĩ tộc, giống như những con thiêu thân lao vào lửa, tụ họp về đây.
Với các kênh đào cũ ở khu vực Bình Dương được khơi thông, tiềm năng nông nghiệp của vùng đất này đã nhanh chóng được khai thác và phát triển. Mặc dù mỗi mảnh đất đều phải nộp thuế và thuê đất, nhưng nhờ việc cung cấp ngựa hoặc ngựa chiến đã nghỉ hưu để cày sâu, cùng với những cải tiến liên tục về kỹ thuật nông nghiệp do Tảo Tư thực hiện, sản lượng trên mỗi mẫu đất ở đây cao hơn nhiều so với các vùng khác.
Nông nghiệp thời Hán cực kỳ lạc hậu, lạc hậu hơn nhiều so với những gì Phí Tiềm có thể tưởng tượng.
Sản lượng trung bình trên mỗi mẫu đất của nhà Hán thường chỉ đạt khoảng ba thạch, những vùng đất tốt có thể đạt từ bốn đến sáu thạch, nhưng cũng có những vùng đất xấu mà sản lượng thậm chí chưa đạt nổi một thạch.
Mỗi mẫu đất thời Hán nhỏ hơn nhiều so với mẫu của thời sau. Một mẫu đất thời sau là 666 mét vuông, trong khi mẫu đất thời Hán chỉ khoảng 465 mét vuông, tức là chưa bằng 70% so với mẫu đất thời sau.
Nhìn bề ngoài, dường như sản lượng này không tồi, một số học giả hiện đại thậm chí cho rằng sản lượng thời Hán có thể đạt 200-300 cân. Mặc dù các tài liệu cổ ghi chép rằng lương thực được đo bằng thạch, đấu, thăng, nhưng các học giả này vẫn sử dụng đơn vị trọng lượng hiện đại để tính toán, dẫn đến kết luận sai lầm rằng sản lượng thời Hán tương đương với thời kỳ cuối dân quốc.
Vậy thì tiến bộ nông nghiệp trong một đến hai nghìn năm qua đã đi đâu?
Trên thực tế, thạch thời Hán có hai cách sử dụng. Một là đơn vị đo lường trọng lượng, gồm các đơn vị như chu, lạng, cân, quân, thạch. Hai mươi bốn chu là một lạng, mười sáu lạng là một cân, ba mươi cân là một quân, và bốn quân là một thạch. Cân thời Hán chỉ bằng chưa đến một nửa cân thời hiện đại, khoảng 240 gram.
Cách sử dụng thứ hai là đơn vị đo lường dung tích, gồm các đơn vị như việt, hạp, thăng, đấu, thạch. Một hạp bằng hai việt, và các đơn vị khác đều tính theo hệ thập phân.
Khi đo lường lương thực, dung tích thường được sử dụng. Thói quen này kéo dài đến cả thời nhà Thanh và dân quốc, người ta vẫn nói một năm thu hoạch thêm vài đấu, thay vì thêm vài cân.
Vì vậy, thực tế là năng suất lao động thời Hán cực kỳ thấp.
Nếu tính toán theo đơn vị trọng lượng hiện đại, sản lượng trung bình trên mỗi mẫu đất thời Hán chỉ khoảng 120 cân. Vùng đất quanh Bình Dương vốn là vùng đất tốt từ thời Tây Hán, được nhắc đến trong Sử Ký, rằng "đào kênh dẫn nước từ sông Phần, tưới tiêu cho Phân Âm và Phổ Bàn, có thể đạt 5000 khoảnh đất". Nhờ những nỗ lực không ngừng của Tảo Tư trong việc cải tiến nông nghiệp, hiện tại sản lượng ở khu vực Bình Dương có thể đạt khoảng 180 cân trên mỗi mẫu.
Dù chỉ tăng thêm vài chục cân, đối với nông dân thời Hán, điều này có nghĩa là họ có thêm được vài cân lương thực dự trữ, giúp họ sống thêm vài tháng nhờ rau dại và các loại thực phẩm thô khác.
Vì vậy, Tảo Tư ở Bình Dương thậm chí còn được tôn trọng hơn cả Phí Tiềm trong lòng nông dân.
Điều này là hoàn toàn xứng đáng, đặc biệt là khi những nông dân mang theo những rổ cỏ, dâng tặng hoa quả hoặc lương thực như hạt kê trước phủ nha của Bình Dương để tỏ lòng biết ơn Tảo Tư. Điều này đủ để chứng minh vị thế của Tảo Tư trong lòng người dân Bình Dương.
Tại Bình Dương, không chỉ nông nghiệp phát triển mà thương mại cũng đang bùng nổ.
Với sự gia tăng của giao dịch thương mại, khu chợ ban đầu trong thành đã trở nên quá tải, khiến chợ được chuyển ra khỏi cổng thành phía đông và phía tây, tạo nên hai khu chợ lớn.
Chợ Đông Bình Dương, do nằm gần sông Phần và khu hành chính cũ của thành, chủ yếu kinh doanh các mặt hàng từ vùng đất Hán, như vải vóc, đồ sơn, gốm sứ, và một số mặt hàng xa xỉ. Ngay cả muối thượng hạng từ Thanh Châu, gạch trà cao cấp từ Dương Châu, hay vải lụa quý giá từ Tứ Xuyên đều có thể tìm thấy ở đây.
Trong khi đó, chợ Tây lại có nhiều người Hồ, kinh doanh chủ yếu các sản phẩm từ vùng Hồ, như gia súc, da lông, và các sản phẩm sinh hoạt hàng ngày như áo quần, nến, bánh và thuốc, phục vụ nhu cầu của dân thường.
Với sự phát triển không ngừng của thương mại, thời gian ban ngày không còn đủ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh. Kết quả là ở chợ Đông và Tây Bình Dương đã xuất hiện mô hình giao dịch hai ca. Ban ngày là thời gian buôn bán nhỏ lẻ, đàm phán giá cả, trong khi ban đêm là thời gian dỡ hàng và bàn giao, vì hoạt động diễn ra ngoài thành nên không gây phiền phức cho dân cư, thậm chí còn thúc đẩy phát triển thiết bị chiếu sáng.
Chính nhờ thương mại, thành phố Bình Dương luôn thức dậy từ rất sớm. Khi âm thanh ồn ào của đêm qua còn văng vẳng trong tai, một ngày mới đã bắt đầu với những bận rộn mới.
Thông thường, người Hán ăn bữa sáng từ bảy đến chín giờ sáng, nhưng ở Bình Dương, do sự phát triển của thương mại, các đoàn xe buôn đã chuẩn bị khởi hành từ giờ Mão. Vì vậy, khói bếp ở Bình Dương luôn bốc lên sớm hơn so với các thành phố khác.
Mùa xuân đã lặng lẽ trôi qua, mùa hè đang đến gần. Trên những con phố của Bình Dương, giống như cái nóng đang tăng lên từng ngày, không khí sôi động tràn ngập khắp nơi.
Với tia nắng đầu tiên của buổi sáng, người trên đường phố bắt đầu đông đúc hơn. Tại các góc phố, người dân tụ tập đông đúc, áo quần nhiều màu sắc. Các cửa hàng dọc theo đường phố mở cửa, nhân viên và người phục vụ đứng ngoài cửa chào đón, mời gọi khách hàng. Những nông dân và người tiều phu bên ngoài thành mang sản phẩm của họ, ngồi cười hiền chờ khách mua. Các thương nhân, dù béo hay gầy, đều có cùng một nụ cười, lễ phép và thận trọng, cẩn thận thử lời nhau.
Đối với con cháu sĩ tộc, họ có nhiều việc phải lo toan hơn. Khi nhiệt độ ngày càng tăng, quần áo mùa đông cần phải được cất đi, những bộ đồ lụa và lụa tơ tằm phải được lấy ra phơi khô và xông thơm. Đá lạnh được cất từ mùa đông cũng cần được đem ra dùng dần để không phải mất thời gian chờ đợi khi cần. Khi mặt trời dần dài thêm, các buổi tiệc chiêu đãi vào chiều hè cũng được sắp xếp, và cũng cần cân nhắc mối quan hệ giữa các gia tộc, lựa chọn xem nên duy trì hay kết giao với ai.
Các tửu lâu trong thành cũng trở nên náo nhiệt hơn. Tầng một chủ yếu là những cư dân thành phố mặc áo vải đơn giản, ngồi trên chiếu, uống chén rượu nhạt, ăn vài miếng cải muối, vừa nói chuyện tào lao cho vui vẻ. Những tranh đấu chính trị, những cuộc chiến đao kiếm dường như cách họ rất xa. Điều họ quan tâm chỉ là bát rượu trước mặt và vài đồng tiền trong thắt lưng. Đối với họ, cuộc sống hiện tại giống như một giấc mơ đẹp.
Tầng hai của tửu lâu thì yên tĩnh hơn nhiều. Các thương nhân lớn nhỏ ngồi rải rác,
mang theo mẫu hàng nhỏ để chào bán, ai quan tâm sẽ đến xem, hai bên thì thầm đàm phán. Giao dịch thành hay không đều giữ thái độ hòa nhã, rất hiếm khi có ai tức giận.
Trên tầng ba của tửu lâu, những cuộc thảo luận hoàn toàn khác. Khi nhiệt độ mùa hè tăng lên, một tin tức đã lan truyền khắp nơi: vị Hộ Hung Trung Lang Tướng, Phí Tiềm, một lần nữa được phong thưởng, nay đã là Chinh Tây Tướng Quân, được ban tước Phong Ấp Bình Dương!
Dù chỉ là một Đình Hầu, nhưng đây là một Bình Dương Công Thần Hầu thực sự!
Vị Bình Dương Hầu đầu tiên là Tào Tham, người kế vị vị trí thừa tướng của Tiêu Hà, cũng là một trong những công thần nổi tiếng thời đầu nhà Hán.
Tước Hầu thời Hán chia làm bốn loại: Công Thần Hầu, Vương Tử Hầu, Ngoại Thích Ân Tước Hầu và Tông Thất Hầu. Trong đó, Vương Tử Hầu và Tông Thất Hầu là phong cho người cùng họ, tức là dòng máu Lưu. Tông Thất Hầu thường là những người phạm tội bị giáng từ vương xuống hầu, nên đứng thấp nhất trong hệ thống tước hầu.
Công Thần Hầu và Ngoại Thích Ân Tước Hầu đều là ngoại tộc, nhưng Công Thần Hầu có địa vị cao hơn Ngoại Thích Ân Tước Hầu, thậm chí cao hơn cả Vương Tử Hầu.
Sự tôn quý này không chỉ thể hiện trong thời điểm được phong mà còn có thể kéo dài qua các thế hệ. Ví dụ như tước Bình Dương Hầu của Tào Tham, dù đã tuyệt tự vẫn tìm người kế thừa từ dòng họ gần, và khi tiếp tục tuyệt tự, tước hầu mới bị bãi bỏ. Điều này cho thấy Công Thần Hầu có vị trí đặc biệt.
Vì vậy, khi tin tức Phí Tiềm được phong Chinh Tây Tướng Quân và Bình Dương Đình Hầu lan truyền, các con cháu sĩ tộc từ Hà Đông, Tây Hà, Thượng Đảng, Thái Nguyên, thậm chí cả Quan Trung, không thể ngồi yên. Họ tụ tập lại và bàn tán sôi nổi về việc nên đối diện với vị Bình Dương Đình Hầu tân phong như thế nào. Đây trở thành một vấn đề rất thực tế trước mắt họ.
Vấn đề này cũng khiến Vương Thần rất đau đầu...
Dòng họ Vương ở Thái Nguyên đã suy yếu đáng kể kể từ khi trụ cột gia đình là Vương Doãn qua đời. Người đứng đầu dòng họ, Vương lão gia, đau khổ vì mất con, đã ngã bệnh nằm liệt giường.
Con trai cả của Vương Doãn đã chết cùng cha tại Trường An. Con trai thứ, Vương Cảnh, vốn sức khỏe yếu kém, sau biến cố này cũng lâm bệnh nặng...
Dòng họ Vương ở Thái Nguyên, một gia tộc đã tồn tại hơn trăm năm ở Bình Bắc, tất nhiên có người kế thừa. Người kế thừa đó là Vương Hắc, cháu đích tôn của Vương Doãn, hiện đang học tại học cung. Tuy nhiên, do Vương Hắc còn nhỏ, nên Vương Thần, cháu trai của Vương Doãn, đã được cử đến để hỗ trợ. Nhưng khi các trụ cột của dòng họ liên tiếp ngã xuống, cơ hội tốt đã mở ra cho Vương Thần.
Bây giờ là lúc chứng tỏ bản thân.
Vương Thần nhìn chiếc bình nhỏ bằng đất nung trên bàn, mắt lộ vẻ do dự. Những việc ông ta đã làm trước đây dù có bị phát hiện cũng có thể xoay chuyển, nhưng một khi bước đi này thực hiện, sẽ không có đường quay lại!
Vương Thần lặng lẽ đưa tay, nắm chặt chiếc bình nhỏ trong lòng bàn tay. Ông ta biết rằng việc mình sắp làm có thể không được quang minh, nhưng khi cơ hội đã đến, ông ta không thể dễ dàng từ bỏ!
Đúng lúc Vương Thần quyết định, ngoài sân bất ngờ vang lên tiếng ồn ào, có người hét lớn: “Họ đã trở về! Họ đã trở về!”
Vương Thần giật mình, run rẩy làm rơi chiếc bình đất xuống bàn. Nó lăn đến mép bàn. Ông ta vội nhào tới, chộp lấy chiếc bình trước khi nó rơi xuống đất.
“Trở về là sao?” Một giọng nói phấn khích từ trong sân vang lên. Vương Hắc chạy ra, chân tay múa may, hét lớn: “Có phải Chinh Tây Tướng Quân đã trở về không?”
Đúng lúc một gia nhân bước vào báo tin: Chinh Tây Tướng Quân Phí Tiềm đã sắp đến nơi. Lính tráng ở trường tập phía bắc thành đã ra trận xếp hàng, giữ trật tự trong và ngoài thành...
“Thúc phụ!” Vương Hắc, đang ở độ tuổi sôi nổi, vô cùng ngưỡng mộ những vị anh hùng chinh chiến như Phí Tiềm. Nghe tin Phí Tiềm đã trở về, cậu ta quay lại nhìn Vương Thần, vẻ mặt hào hứng mong được ra ngoài xem.
Vương Thần giả vờ như không có gì, lặng lẽ cất chiếc bình nhỏ vào áo, nở một nụ cười gượng gạo, nói: “Được rồi... được, đi xem, đi xem cũng được...”
Vương Hắc vui mừng khôn xiết, vừa chạy vừa nhảy ra ngoài, những người hầu của Vương gia vội vã chạy theo sau.
Khi Vương Hắc đến cổng thành, nơi này đã chật kín người. Tuy nhiên, con cháu sĩ tộc vẫn có đặc quyền, một khu vực nhỏ đã được quây riêng cho họ. Một số học trò ở học cung nhận ra Vương Hắc, vẫy tay chào và nhường chỗ cho cậu ta vào, không cần phải chen lấn với đám thường dân.
Chưa kịp cảm ơn, Vương Hắc đã nghe thấy tiếng ồn ào xung quanh!
Trong làn khói bụi từ xa, quân đội của Phí Tiềm đang tiến gần!
Mọi người bỗng nhiên im lặng, tất cả đều đứng nghiêm trang chờ đợi...
Khi lá cờ ba màu của Phí Tiềm xuất hiện trong đám bụi mù, và bóng dáng của Phí Tiềm hiện ra dưới lá cờ, đám đông dân chúng bên ngoài Bình Dương và hai bên đường chờ đợi đã bùng nổ trong tiếng reo hò vang dội. Tiếng hô như những đợt sóng biển, dâng trào mãnh liệt, cuộn qua Bình Dương, lan khắp Bình Bắc, trải rộng dưới bầu trời và mặt đất bao la, tưởng như sẽ kéo dài mãi cho đến tận cùng của trời đất.
Bạn cần đăng nhập để bình luận