Quỷ Tam Quốc

Chương 1101. Biến cách

Tôn giáo không phải là yếu tố cần thiết cho sự phát triển của xã hội. Bởi lẽ tôn giáo không ra đời cùng với xã hội, nên nó chỉ là một sản phẩm giai đoạn của xã hội.
Một điều quan trọng khác là nhu cầu văn hóa tinh thần của con người luôn thay đổi không ngừng. Thông tin hiện đại cũng giống như biển lớn, và bất kể tôn giáo nào, một khi đã đưa ra một mục tiêu niềm tin, thì không thể dễ dàng thay đổi. Nhưng một mục tiêu niềm tin không bao giờ thay đổi sẽ không thể theo kịp sự phát triển của xã hội loài người, và không thể đáp ứng nhu cầu tinh thần của con người.
Vì vậy, khi xã hội phát triển đến một giai đoạn nhất định, con người không còn cần đến vai trò và chức năng của tôn giáo, thì tôn giáo sẽ dần biến mất. Một ví dụ đơn giản là tín ngưỡng totem của tổ tiên xa xưa.
Totem đối với bộ lạc là thứ thiêng liêng nhất, nhưng đến hậu thế lại trở thành di tích, chỉ có nghệ sĩ và nhà sử học mới quan tâm, và không còn bất kỳ sức mạnh thần bí nào.
Tuy nhiên, ở thời đại của Phi Tiềm, tốc độ lan truyền thông tin vẫn còn rất chậm. Những tổ chức có cấu trúc chậm rãi và lâu dài như tôn giáo vẫn rất phù hợp với môi trường thời Hán.
Thực ra, hệ thống Nho giáo cũng rất tốt và có vai trò quan trọng trong việc truyền bá kiến thức, nhưng hiện nay Nho giáo có mối quan hệ quá mật thiết với triều đình nhà Hán.
Hội Bạch Hổ Quán do Hán Chương Đế tổ chức đã xác định Nho giáo là tôn giáo chính thống của triều đại Hán. Các nho sinh thông qua việc sắp xếp lại và thay đổi cách giải thích kinh văn để thích ứng với những biến đổi và yêu cầu của triều đình nhà Hán, từ đó nhận được sự ủng hộ của hoàng đế và sử dụng sĩ tộc có học thức Nho giáo trong các chức vụ hành chính.
Chính vì lý do này mà Nho giáo trường tồn mãi mãi, trở thành "cây xanh" vững chãi trên đất Hoa Hạ. Dù các triều đại hậu thế có cố ý thay đổi, việc sử dụng người như Vương An Thạch hay Tư Mã Quang vẫn không thay đổi được việc đó là hệ thống Nho giáo.
Cũng như câu nói: “Một khi đã vào Nho giáo, quyền mưu lắm kẻ thù”. Việc Nho giáo dính líu quá sâu vào chính quyền tất nhiên sẽ gây ra những vấn đề khó gỡ.
Còn về Phật giáo, vào thời Hán đã xuất hiện các nhà sư, nhưng do vấn đề giáo lý, Phật giáo chưa phát triển mạnh mẽ vào thời điểm này. Hơn nữa, Phật giáo quá thụ động, mọi thứ đều tùy duyên. Chỉ cần nhìn vào tình trạng của những quốc gia Phật giáo thuần túy hậu thế là Phi Tiềm đã có thể đưa ra quyết định của mình.
Về phần Thiên Chúa giáo hay Hồi giáo?
Nếu chỉ xét về tính độc quyền, loại hình tôn giáo này rất phù hợp cho việc xâm lược. Họ luôn nhấn mạnh rằng, nếu không tin thì sẽ phải xuống địa ngục sau này, hoặc thậm chí có thể xuống địa ngục ngay lập tức. Đây là giáo lý rất phù hợp cho việc chinh phục, nhưng không thích hợp để cai trị, vì dễ kích động xung đột.
Vì vậy, Phi Tiềm suy đi nghĩ lại, cuối cùng vẫn chọn Đạo giáo.
Có thể Tả Từ là một cơ hội, nhưng quan trọng hơn, Đạo giáo phức tạp hơn Phật giáo và mang tính khoa học tiên tiến hơn. Tiền thân của đạo sĩ là phương sĩ, người vừa là nhà hóa học, thầy thuốc, và thậm chí là nhà tâm lý học xã hội thời cổ đại.
Nguồn gốc của y học Trung Hoa chính là phương sĩ.
Và ngành công nghiệp hóa học cũng bắt nguồn từ phương sĩ.
Chỉ có điều những phương sĩ này cuối cùng đã dùng sai phương hướng sức mạnh của mình...
Người Hồ ở xung quanh đều có tôn giáo tiên thiên của họ, nhưng về cơ bản vẫn thuộc tín ngưỡng nguyên thủy, hầu hết chưa có giáo lý hoàn chỉnh. Họ có các vị thần linh của mình, như Trường Sinh Thiên, Thần Bạch Thạch, hay những sinh vật kỳ lạ khác, mỗi thứ một khác.
Mặc dù các vị thần mà người Hồ tin tưởng khác nhau, nhưng đều thuộc về tôn giáo bộ lạc hoặc có thể gọi là tôn giáo khu vực. Đó là một hệ thống tôn giáo trong phạm vi rất nhỏ. Nếu rời khỏi bộ lạc hoặc khu vực đó, tôn giáo của họ sẽ chẳng còn giá trị gì và không được các bộ lạc khác chấp nhận.
Còn Đạo giáo và Nho giáo mà Phi Tiềm tiếp xúc lúc này chỉ có thể gọi là tôn giáo dân tộc, bởi hai giáo phái này có mối liên hệ mật thiết với phong tục và quan niệm của người Hoa Hạ. Vì vậy, dù không có tính độc quyền, nhưng muốn truyền bá sang các khu vực khác thường gặp khó khăn do sự khác biệt về tầng lớp văn hóa và phong tục.
Nói một cách khác, chúng dễ bị "nước không phù hợp với đất".
Muốn truyền bá ra ngoài, cần có người truyền đạo, đồng thời phải có một hệ thống tôn giáo cao cấp hơn so với tôn giáo khu vực, và phải có sức mạnh lan tỏa. Điều mà Đạo giáo hiện đang thiếu chính là điểm này.
“Đạo khả đạo, phi thường đạo. Danh khả danh, phi thường danh.”
Nếu không giải thích, người bình thường sẽ không hiểu được, chứ đừng nói đến việc chấp nhận.
Vì vậy, khi Phi Tiềm nhìn Tả Từ, ánh mắt của ông trở nên vô cùng phức tạp, đến mức khiến Tả Từ cảm thấy không yên.
Tiệc đã mời, cơm đã ăn, rượu đã uống, tất nhiên phải bàn chuyện chính sự…
Phi Tiềm trầm ngâm hồi lâu mới nói: “Tả chân nhân, xin hỏi đạo vì sao hưng? Vì sao bại?”
Tả Từ khẽ giật mình, cúi đầu trầm tư, rất lâu sau mới đáp từng chữ một: “...Đạo, hưng vì đạo, bại vì đạo…”
Phi Tiềm vỗ tay nhẹ nhàng, tán thưởng: “Tả chân nhân quả thật hiểu rõ Đạo...”
Đạo giáo, thực ra lúc ban đầu không có kẻ thù, và kẻ thù của nó chỉ là chính nó.
Đạo giáo là một trong những giáo phái bản địa của Trung Quốc, lấy "Đạo" làm tín ngưỡng cao nhất. Đạo giáo dựa trên tư tưởng của Đạo gia Hoàng Lão, kế thừa những pháp thuật thần tiên từ thời Chiến Quốc, và hình thành nên một tôn giáo đa thần luận. Mục tiêu chính của Đạo giáo là truy cầu sự trường sinh bất tử, đạt Đạo thành tiên, cứu đời giúp người.
Nghe Phi Tiềm hỏi như vậy, trong lòng Tả Từ không khỏi cảm thấy ngạc nhiên. Dù rằng ngày hôm qua Tả Từ đã bị Phi Tiềm nhìn thấu những chiêu trò của mình, nhưng bao năm nay, ông đã gặp không ít quan huyện lệnh, quận thủ và tướng quân lớn nhỏ. Hầu hết đều chỉ hỏi về phương thuốc hoặc than phiền về khó khăn, thậm chí là cầu trường sinh bất lão. Còn người như Phi Tiềm, vừa mới vào đã trực tiếp hỏi về trọng tâm tư tưởng Đạo gia, chất vấn về bản chất của Đạo giáo, thì đúng là lần đầu tiên.
Tả Từ nhìn Phi Tiềm, không chắc chắn, hỏi: “Chẳng lẽ tướng quân cũng thờ Thiên Tôn?”
Phi Tiềm cười, lắc đầu nhẹ nhàng. Không tiện nói thẳng rằng mình không tin thần linh, nên ông dùng những lời mơ hồ mà nói: “Thờ cúng chỉ là nghi thức, Thiên Tôn tự ở trong lòng.”
Nghe vậy, mắt Tả Từ sáng lên, lẩm bẩm nhắc lại câu nói, rồi giơ tay tuyên xưng Thiên Tôn, tán dương: “Tướng quân quả nhiên thông tuệ, lời này chứa đựng ý nghĩa sâu xa... Ừm, thờ cúng chỉ là nghi thức, Thiên Tôn tự ở trong lòng... Ừm, tốt, rất tốt, thấm nhuần ý nghĩa của ‘Đạo pháp tự nhiên’…”
Ồ?
Lời ta nói còn có ý nghĩa như vậy sao?
Thôi cũng được.
Phi Tiềm chớp mắt, chỉ mỉm cười đáp lại. Thực ra, đây không phải là cách thức mà hầu hết các tôn giáo hậu thế đều sử dụng sao? Giống như tôn giáo phương Tây nói “Chúa ở cùng bạn”, hay Phật giáo với “Ai cũng có thể thành Phật”, chẳng phải đều là một ý nghĩa sao?
Khi thấy
Tả Từ đã bình tĩnh lại, Phi Tiềm mới nói: “Muốn làm sáng tỏ Đạo, chỉ có một con đường. Tả chân nhân có nguyện trở thành người làm sáng tỏ Đạo không?”
Tả Từ ngẩn người, trầm ngâm không nói.
Đây là một vấn đề lớn của Đạo giáo và cũng là một rào cản rất lớn trên con đường truyền bá của Đạo giáo. Các vị thần tiên trong Đạo giáo quá nhiều, nhiều đến mức người trong Đạo giáo cũng không thể hiểu rõ hết. Từ Thái Nhất Quân, Vô Cực Thái Thượng Nguyên Quân, Đông Vương Công, Tây Vương Mẫu, và còn rất nhiều vị thần khác đều được mô tả chi tiết để trở nên đáng tin cậy. Vấn đề là, khi dân chúng thậm chí không biết chữ, làm sao họ có thể phân biệt được những vị thần này?
Nếu “tam lập” là giấc mơ của phần lớn các nho sinh, thì việc lập giáo tất nhiên là nguyện vọng cơ bản của người trong tôn giáo. Ít nhất, họ cũng coi việc truyền bá giáo lý là một phần cuộc sống của mình.
Vì vậy, khi Phi Tiềm nhắc đến việc “minh đạo”, trái tim của Tả Từ không khỏi đập mạnh. Ở mức độ như ông, sự hiểu biết về Đạo kinh đã vượt qua người thường, nên những khuyết điểm trong Đạo giáo càng rõ ràng hơn. Nhưng dù Tả Từ có hiểu, ông vẫn không tìm ra cách giải quyết. Đó giống như người ở trong núi, biết rằng mây mù sâu thẳm nhưng không biết độ sâu đến đâu...
“Dám hỏi tướng quân, làm sao để minh đạo?” Tả Từ không lập tức vui mừng đồng ý mà nghiêng người về phía trước, chăm chú nhìn Phi Tiềm và hỏi từng chữ một.
Một khi đã nói đến việc “minh đạo”, thì phải có một phương pháp nhất định, thậm chí có thể sáng lập một trường phái mới về đạo lý. Nếu không, tất cả chỉ là lời nói suông, không thể thực hiện được.
Lúc này, Tả Từ còn hồi hộp hơn cả Phi Tiềm, vì trong lòng ông đang mong chờ Phi Tiềm sẽ đưa ra những lý thuyết mới để giải tỏa những khúc mắc bấy lâu nay của ông...
“Điểm yếu của Đạo giáo nằm ở chỗ trường sinh không thể chứng minh…” Phi Tiềm gật đầu, nhẹ nhàng nói, “Không biết chân nhân nghĩ thế nào?”
Đạo giáo ban đầu, để nắm lấy trái tim của tầng lớp cai trị, hay nói cách khác là lợi dụng nỗi sợ chết của con người và đáp ứng nhu cầu của tầng lớp thống trị, đã đưa ra lý thuyết trường sinh. Nhưng lý thuyết về trường sinh đã thúc đẩy sự phát triển của Đạo giáo, cũng đồng thời trở thành rào cản của Đạo giáo.
Bởi vì điều này quá dễ bị chứng minh là sai, dù có nhiều cách để biện minh, nhưng thực tế tàn nhẫn luôn khiến người ta vỡ mộng hết lần này đến lần khác...
Người đầu tiên bị chứng minh sai, dĩ nhiên là Tần Thủy Hoàng.
Cũng vì lý do này, một khi tầng lớp cai trị phát hiện mình bị lừa dối, cơn giận trời biển tất nhiên không phải do Từ Phúc phải gánh chịu...
Tả Từ im lặng, rất lâu sau đó, ông khó khăn gật đầu, như thể cổ đã bị rỉ sét, cử động khó khăn và đau đớn, nói: “Dám hỏi tướng quân, làm sao để giải quyết vấn đề này?”
Đây là giáo lý cốt lõi của Đạo giáo, Tả Từ cũng đau đầu vì nó. Nếu phủ nhận thuyết trường sinh, thì cũng phủ nhận cả nền tảng của Đạo giáo. Nhưng rõ ràng lý thuyết trường sinh là một rào cản khổng lồ không thể vượt qua.
Ở điểm này, Phật giáo và các giáo phái phương Tây đã tận dụng được sự thiếu sót của Đạo giáo, không ngần ngại đề cập đến cái chết trong kiếp này, và tô đậm phúc báo ở kiếp sau hoặc sự sống đời đời sau cái chết, để né tránh vấn đề thực tế này.
Trong ánh mắt đầy hy vọng của Tả Từ, Phi Tiềm từ tốn nói: “Việc này, nói khó thì khó, mà nói dễ thì cũng dễ. Chỉ là xem chân nhân có sẵn sàng buông bỏ hay không mà thôi…”
Tả Từ hít sâu một hơi dài, không nói một lời.
Tả Từ hiểu ý của Phi Tiềm, nhưng để đưa ra quyết định này không hề dễ dàng.
Ban đầu Tả Từ đến Bình Dương với ý định sử dụng một vài thủ đoạn nhỏ để lừa dối Phi Tiềm, rồi kiếm chút lợi ích từ ông ta, sau đó tiếp tục cuộc sống tự do tự tại của mình với tư cách là một “Tả tiên nhân”. Nhưng kết cục, ông lại bị Phi Tiềm nhìn thấu.
Vậy nên từ “Tả tiên nhân” ông đã bị hạ xuống thành “Tả chân nhân”, tương đương với địa vị khách mời. Nếu đổi sang hậu thế, đó chẳng khác gì một vị cố vấn bình thường trong công ty. Còn giờ đây, khi Phi Tiềm nói ra câu này, điều đó có nghĩa là nếu Tả Từ thực sự muốn biết Phi Tiềm có những biện pháp và chiến lược gì, thì ông phải coi Phi Tiềm là chủ, từ khách mời trở thành thuộc hạ.
Khách mời, hoặc khách tướng, tương đối tự do và không bị ràng buộc nhiều. Ngay cả khi Tả Từ không hài lòng một lúc nào đó, ông cũng có thể rời đi bất cứ lúc nào, giống như Quan Vũ rời Tào Tháo, hay Lưu Bị rời Viên Thiệu. Không có vấn đề gì gọi là phản bội.
Nhưng một khi đã coi ai là chủ, thì mọi chuyện lại khác. Kẻ phản bội chủ nhân sẽ tự dán nhãn “kẻ phản bội” lên chính mình, và từ nay về sau, dù đi đến đâu cũng sẽ bị khinh bỉ.
Râu mày của Tả Từ nhấp nháy không ngừng. Rất lâu sau đó, lòng khao khát hiểu rõ giáo lý Đạo gia đã lấn át tất cả, ông đành bất đắc dĩ rời khỏi chỗ ngồi, cúi đầu bái lạy, nói: “Nếu tướng quân không ngại chỉ dạy, làm sáng tỏ đạo lý, giải quyết khó khăn, bần đạo… Từ xin phục vụ tướng quân…”
Phi Tiềm vội bước tới, nâng Tả Từ dậy rồi mời ông ngồi lại, mới nói: “Nguyên Phóng không cần lo lắng, ta chắc chắn sẽ giúp ngươi xây dựng môn phái, mở mang Đạo giáo…” Không phải Phi Tiềm cố tình làm khó Tả Từ, mà chỉ vì cần phải phân định rõ chủ và khách. Nếu không, khi số lượng môn đồ của Tả Từ tăng lên, sẽ khó mà kiểm soát được.
Tả Từ giơ tay lên, định cúi chào, nhưng khi làm được một nửa thì cảm thấy không quen, nên đổi thành chắp tay, nói: “...Xin tướng quân chỉ dạy...”
“Trường sinh đã không thể đạt được...” Phi Tiềm gật đầu, nói từng chữ một: “...Vậy hãy đổi thành siêu sinh!”
“...Siêu... sinh...” Tả Từ sững sờ, lẩm bẩm nhắc lại.
Đạo giáo đương thời, ngoài việc than thở về sự ngắn ngủi của cuộc sống và dùng mồi nhử trường sinh để giảm bớt nỗi sợ chết của người dân Hoa Hạ, chưa có biện pháp bổ sung nào cho những tiếc nuối và thiếu sót trong các giai đoạn khác của cuộc đời. Hơn nữa, họ cũng không bàn luận nhiều về kiếp sau, nên không có sức hấp dẫn mạnh mẽ.
Phật giáo có hành thiện tích đức để tiêu trừ nghiệp chướng, còn Thiên Chúa giáo bán “giấy phép chuộc tội”. Dù gì đi nữa, chúng đều mang lại cho con người một chút an ủi tinh thần khi gặp phải tiếc nuối và hối hận. Trong khi đó, Đạo giáo chỉ có một câu khô khốc là “Thuận theo tự nhiên”…
Đặc biệt, về vấn đề sinh tử, “Phật khuyến vô sinh, Đạo cầu bất tử”. Trường sinh bất lão xuất phát từ khao khát của con người muốn kéo dài tuổi thọ và tránh cái chết, nhưng khi biến nó thành giáo lý của tôn giáo, rất dễ bị chứng minh là sai từ cả góc độ logic lẫn thực tiễn. Về mặt logic, đã có sinh thì không thể không có tử. Về mặt thực tế, xưa nay chưa từng có người nào sống mãi không chết. Học thuyết về trường sinh của Đạo giáo từ lâu đã bị các giáo phái khác công kích và chỉ trích
.
Vì vậy, giáo lý “trường sinh” này nhất định cần được cải cách. Không cải cách thì chẳng khác nào dựng lên một cái bia khổng lồ, và khi người ta tấn công nó, lại chẳng có nhiều cách để đáp trả...
“...Siêu sinh, siêu sinh!” Tả Từ lẩm bẩm nhắc lại, khuôn mặt dần dần lộ ra một nụ cười hân hoan, rồi nụ cười ấy lan tỏa, ông ngửa mặt lên trời cười lớn: “Siêu sinh! Phải rồi! Thoát khỏi thân xác cũ nát, tái tạo thân tiên! Đúng rồi! Ha ha ha... Khi đạt được đại đạo kim đan, đó chính là lúc siêu sinh bắt đầu! Có thể hưởng thọ cùng trời đất! Có thể du ngoạn chín tầng mây và chín suối! Ha ha ha...”
Bạn cần đăng nhập để bình luận