Quỷ Tam Quốc

Chương 2052. Binh chiến nguy hiểm, Thất bại ở cầu Đương Dương

Buổi sáng, sương mù vẫn còn mờ mờ phủ khắp nơi.
Phía bắc thành Tương Dương, các trại binh nối liền không dứt.
Con sông Hán chảy cuồn cuộn đã rửa trôi phần nào khói lửa chiến trường và mùi máu tanh quanh Tương Dương. Sau khi quân đội của Cam Ninh bị đánh bại, thành Tương Dương mất đi sự bảo vệ của sông Hán, chỉ còn lại lớp tường thành mỏng manh làm rào cản cuối cùng.
Cuộc chiến liên tục trong nhiều ngày khiến khu vực quanh thành Tương Dương và sông Hán tràn ngập dấu vết của chiến đấu. Những vết tích này bao gồm không chỉ các loại xác chết ở đủ tư thế, mà còn là cờ xí rách nát, mũi tên gãy, máu khô cứng, vũ khí cháy đen, làm cho chiến trường trông vô cùng tàn khốc. Điều này đã dạy cho những người dân Kinh Châu, vốn ít trải qua chiến tranh, một bài học xương máu.
Thỉnh thoảng, có những toán nhỏ khoảng mười người đi ra từ các doanh trại, tuần tra quanh chiến trường. Những nhóm này chủ yếu tìm kiếm xác chết của đồng đội, đồng thời thu lượm các vật dụng còn sử dụng được. Dù phần lớn thời gian họ không tìm thấy gì giá trị, đôi khi nhặt được vài món hữu dụng, cũng tạo ra niềm vui nhỏ nhoi giữa cuộc sống chết chóc nơi chiến trường.
Cả hai bên tạm thời đình chiến, nhưng trên tường thành Tương Dương, bóng người vẫn lấp ló trong sự lo lắng không dứt.
Quân đội Tào Tháo, sau nhiều năm chinh chiến bắc nam, đã trở nên dày dạn trận mạc và rất mạnh về công thành. Họ lấy bộ binh làm chủ lực, có nhiều kinh nghiệm trong tấn công thành lũy, điều mà quân Kinh Châu khó lòng đối phó.
Trong năm ngày trước đó, quân Tào do Hạ Hầu Đôn chỉ huy đã tấn công từ hai phía. Các đợt tấn công dồn dập như thủy triều, dường như không bao giờ ngừng. Thêm vào đó, binh lính Tào quân có sức chiến đấu mạnh hơn quân Kinh Châu. Nếu không có Văn Sính kiên quyết chống trả trên thành và kho dự trữ của thành tương đối đầy đủ, có lẽ Tương Dương đã bị quân Tào chiếm lấy từ lâu.
Chính vì đã chứng kiến sự hùng mạnh của quân Tào, nên dù lúc này quân Tào tạm thời ngừng tấn công, binh lính trên tường thành Tương Dương cũng không dám lơ là, luôn lo sợ rằng bất kỳ lúc nào, quân Tào cũng có thể lại gầm thét và bắt đầu một đợt tấn công mới.
Văn Sính, dù rất mệt mỏi, vẫn tuần tra trên tường thành. So với các đợt tấn công từ bên ngoài của quân Tào, điều mà ông lo lắng hơn chính là tinh thần của binh sĩ và dân chúng trong thành.
Sĩ khí, thứ vô hình nhưng lại cực kỳ quan trọng trong chiến đấu thời cổ đại, đang bị mòn dần bởi sự bền bỉ và sức mạnh của quân Tào. Sĩ khí vốn đã ít ỏi của thành Tương Dương cũng đang bị tiêu hao nhanh chóng.
Văn Sính không khỏi ngước nhìn lên tòa tháp canh cổng thành.
Trong tháp canh, Lưu Tông, người kế vị của Lưu Biểu, kể từ khi xuất hiện một cách miễn cưỡng vào ngày đầu quân Tào tấn công, đã không còn lộ diện nữa.
Sợ hãi chăng.
Văn Sính có thể hiểu, nhưng hiểu không có nghĩa là đồng tình.
Người thường có thể sợ hãi, có thể e ngại, thậm chí ghét bỏ chiến tranh, nhưng Lưu Tông, là người kế vị của Kinh Châu, là người thừa hưởng đại nghiệp, lẽ ra nên đứng ra vào thời điểm quan trọng. Nhưng nếu anh ta không dám đứng ra bây giờ, thì tương lai sẽ ra sao…
Lưu Biểu gửi Lưu Tông đến đây, theo Văn Sính, rõ ràng là muốn rèn luyện để anh ta trưởng thành nhanh chóng. Nhưng có những tình huống đôi khi mang lại sự giác ngộ, và cũng có lúc chỉ làm cho con người thêm yếu đuối.
Văn Sính hạ ánh mắt, tiếp tục bước đi, nhưng trong lòng ông cũng không chắc liệu con đường này còn có thể đi xa bao nhiêu.
Chiến sự khốc liệt khiến cư dân Kinh Châu trong thành Tương Dương không còn tâm trí mà ăn uống hay hát hò như trước kia. Nhà nhà chìm trong lo sợ. Trước viễn cảnh không thể biết trước của tương lai, nỗi sợ hãi dâng lên, khơi dậy những hành động và mưu đồ bất thường.
Trong lịch sử, trước trận Xích Bích, các sĩ tộc Kinh Châu luôn tỏ ra siêu thoát, giả làm những bậc ẩn sĩ, thường tụ tập uống rượu, ca hát, coi thường Lưu Bị, khinh rẻ Tôn Quyền, và cũng chẳng ưa Tào Tháo. Họ giống như đang sống trong một vùng đất đào nguyên, nơi mà thế giới bên ngoài không thể chạm tới.
Nhưng hiện tại, khung cảnh trong thành Tương Dương đã thay đổi hoàn toàn.
Trên những con phố dài, những dãy nhà gần tường thành đã bị tháo dỡ để cung cấp nguyên liệu cho việc chế tạo vũ khí và cũng để dọn đường cho binh lính di chuyển dễ dàng hơn. Những người dân thường bị bắt làm lao động chiến tranh, buộc phải vận chuyển vật liệu và vũ khí. Những người có địa vị, dù bị hạn chế, cũng không thể di chuyển xa, và ngay cả khi có thể ra ngoài, cũng chẳng có nơi nào để đi.
Chiến tranh chưa xảy ra thì ai cũng hô hào dũng cảm, ngạo mạn đập tay vào ngực tự xưng mình là anh hùng vô địch. Nhưng khi chiến tranh thực sự đến, những kẻ tự cao tự đại đó lại thu mình như những con chim cút bị hoảng sợ, rút đầu vào nách, run rẩy không dám nhúc nhích.
Trong tình cảnh đó, có những kẻ bắt đầu tụ tập lại với nhau, thì thầm bàn bạc.
“Khi dưỡng sinh và tiễn biệt người đã khuất là điều không tiếc nuối, ấy chính là khởi đầu của vương đạo... Nhưng nay, hừ, còn dưỡng sinh nơi nào?”
“Có lẽ sẽ có người biện luận: ‘Không phải ta, mà là tại quân sự.’ Hừm hừm...”
“Kẻ thúc giục dân chúng khởi nghĩa không phải là Kiệt và Trụ sao?”
“Giờ phải làm sao đây?”
“Dân là trọng, xã tắc thứ hai, vua là nhẹ. Vì vậy có được lòng dân thì làm thiên tử, có được thiên tử thì làm chư hầu, có được chư hầu thì làm đại phu. Nếu chư hầu nguy hại xã tắc thì...”
“Hừ hừ...”
“Hà hà...”
“Tách tách...”
Bên trong căn phòng tối, ánh sáng yếu ớt mờ ảo lay động, những kẻ thì thầm như những hồn ma nói tiếng người.
Tại Trường Bản Phố, cầu Đương Dương.
Nếu không phải nhờ La Quán Trung mô tả một cách đậm nét, nơi này có lẽ sẽ không trở nên nổi tiếng đến vậy.
Sau khi Phan Chương của Đông Ngô đánh chiếm Mạch Thành, quân Kinh Châu đóng tại Nam Quận đã phải tháo chạy lên phía bắc. Khi nghe tin quân Tào bao vây Tương Dương, Đông Ngô nhanh chóng chiếm lấy các khu vực ở Nam Quận, bắt đầu hành động cướp bóc.
Trường Bản Phố là một con đường quan trọng từ nam đến bắc, là nơi tất yếu phải qua để vận chuyển các chiến lợi phẩm từ các khu vực xung quanh. Do đó, quân Đông Ngô đã cử binh mã đóng tại đây, dưới sự chỉ huy của Mã Trung, một viên tư mã thuộc hạ của Phan Chương.
Mã Trung vốn là một thợ săn trên núi, nổi tiếng với tài bắn cung. Kể từ khi đi theo Phan Chương tiến quân vào Kinh Châu, hắn đã thu được khá nhiều chiến lợi phẩm. Tuy nhiên, trong những ngày gần đây, Mã Trung không tránh khỏi cảm giác bối rối.
Vùng Kinh Châu đất đai phì nhiêu, dân cư đông đúc, gia súc, gia cầm đều nhiều vô kể, và các vật phẩm chiến lợi phẩm cũng vô cùng phong phú. Khi Đông Ngô chiếm được nơi đây, họ muốn vận chuyển tất cả những chiến lợi phẩm này về Giang Đông. Nhưng vì nguồn nhân lực và vật lực không đủ, việc vận chuyển trở nên rối loạn.
Tại Trường Bản Phố, xe cộ, quân lính và dân công ùn ùn kéo đến, chen chúc nhau, gây tắc nghẽn. Các quan binh phụ trách việc vận chuyển không ngừng đòi hỏi Mã Trung phải ưu tiên cho họ được qua trước, ai cũng muốn nhanh chóng chuyển hàng về Giang Đông. Mã Trung dù có tới bốn đầu tám tay cũng không thể giải quyết hết yêu cầu của họ, càng không thể tự dưng tạo ra thêm sức ngựa hay xe cộ để đáp ứng nhu cầu ngày một tăng cao.
Một số đoàn xe đòi đi đường thủy, số khác muốn đi đường bộ. Mọi thứ từ tàu thuyền đến ngựa thồ đều cần được điều phối. Hơn nữa, Mã Trung xuất thân thấp kém, trong khi các quan viên đi theo đoàn vận chuyển này, tuy cấp bậc không nhất thiết cao hơn Mã Trung, nhưng đều có liên hệ với các gia tộc lớn ở Giang Đông. Họ đối xử với Mã Trung một cách trịch thượng, gọi hắn như sai bảo đầy tớ. Mã Trung dù rất bực bội nhưng đành phải nhẫn nhịn, cả ngày chỉ loay hoay với những việc vặt vãnh mà không thể trút giận, chỉ có thể giấu kín sự tức giận trong lòng, vô cùng bức bối.
Cùng xuất thân hèn mọn, nhưng Phan Chương có thể không nể mặt các gia tộc lớn ở Giang Đông, trong khi Mã Trung thì không có lựa chọn đó. Nguyên nhân rất đơn giản, nếu ai không hiểu thì cũng khó có thể tồn tại ở Giang Đông.
Trong suy nghĩ của nhiều người, trên thế giới có hai loại người đáng ghét nhất: một là người không chịu xếp hàng tử tế, và hai là người không cho mình chen ngang khi mình muốn chen ngang…
Vì vậy, khi Mã Trung nể mặt và nhượng bộ một lần, hắn phát hiện rằng vấn đề không được giải quyết, mà ngược lại, còn khiến tình hình trở nên phức tạp hơn. Mâu thuẫn chồng chéo, mỗi lần nhượng bộ lại khiến yêu cầu ngày càng nhiều hơn. Sau cả một ngày chạy ngược chạy xuôi lo toan đủ việc, Mã Trung cảm thấy như thể mình đang bước trên mây, mệt mỏi rã rời, đầu óc quay cuồng. Hắn thầm chửi: “Thật là mệt mỏi hơn cả ra chiến trường!”
Ngay khi Mã Trung cảm thấy không thể chịu đựng thêm nữa và chuẩn bị về trại nghỉ ngơi, hắn bỗng cảm thấy mặt đất dưới chân rung chuyển. Ban đầu hắn nghĩ rằng mình đã quá mệt, nhưng khi nhìn thấy sắc mặt tái nhợt của các binh sĩ xung quanh, hắn đột nhiên nhận ra, hét lớn: "Kỵ binh! Địch tấn công!"
Đông Ngô không có nhiều kỵ binh, vì vậy kẻ đến chỉ có thể là quân địch!
Trong ánh sáng mờ mờ, các bóng dáng kỵ binh hiện ra từ phía xa, nhanh chóng lấp đầy tầm mắt. Những kỵ binh này đã bọc vải quanh móng ngựa để che giấu âm thanh, đến khi họ áp sát Trường Bản Phố mới đột ngột phát động tấn công!
Khi Mã Trung nhận ra những kỵ binh đang tiến tới, quân kỵ binh Tào đã đẩy tốc độ của chiến mã lên tối đa, giương cao giáo dài, vung kiếm sắc, lao thẳng vào doanh trại của Mã Trung!
Tiếng thét vang lên từ mọi phía: “Địch tấn công! Địch tấn công! Quân Tào! Là quân Tào!!”
Toàn bộ quân lính Đông Ngô trong doanh trại bị đánh thức, nháo nhào chạy ra. Kẻ thì nhớ mang theo vũ khí, kẻ thì quên mất, phải quay lại lấy, rồi va chạm với những người phía sau, tạo nên một cảnh hỗn loạn.
Không ai ngờ rằng quân Tào lại xuất hiện ở đây. Phan Chương, Mã Trung và các tướng khác của Đông Ngô đều cho rằng Tào Tháo sẽ phải chiếm được Tương Dương trước, rồi mới có thể tiến về phía nam. Do đó, quân Đông Ngô chỉ tập trung vào việc vận chuyển và thu chiến lợi phẩm, chẳng ai bận tâm đến việc đề phòng quân Tào...
Và rồi, quân kỵ binh Tào đã bất ngờ xông thẳng vào mặt họ!
Trường Bản Phố và cầu Đương Dương, vốn là con đường thông suốt từ nam ra bắc, nay biến thành con đường tử địa cho quân Đông Ngô. Khi quân Tào phát động tấn công, Mã Trung và các binh sĩ Đông Ngô không hề có sự chuẩn bị, bị đánh bật ra tứ phía. Những tên binh sĩ Đông Ngô trước đó còn hùng hổ khoác lác, giờ đây trở thành những kẻ chạy trốn hoảng loạn.
Mã Trung bắn hạ được vài tên kỵ binh Tào, nhưng chẳng bao lâu, quân Tào đã áp sát hắn. Một kỵ binh Tào vung kiếm chém xuống, Mã Trung chỉ còn biết hoảng hốt tránh né, lăn lộn trên mặt đất, chẳng còn bận tâm gì đến thể diện.
Chỉ trong chốc lát, Trường Bản Phố đã trở thành một bãi chiến trường hỗn loạn, khói lửa mịt mù, xác chết ngổn ngang khắp nơi.
Quân Đông Ngô tuy có thể mạnh mẽ trên chiến trường thủy chiến, nhưng khi đối đầu với kỵ binh trên bộ, họ lập tức yếu thế. Hệ thống phòng thủ của quân Đông Ngô, vốn được xây dựng để bảo vệ trại, nay đã bị đám xe cộ và hàng hóa lấp kín, khiến việc phòng thủ trở nên rối loạn.
Kỵ binh Tào ập vào trại, ném vật liệu cháy vào các chỗ chứa hàng hóa, trong khi lính Đông Ngô và dân công hoảng loạn chạy tán loạn, không ai điều động được lực lượng phòng ngự một cách hiệu quả. Những chỉ huy từng hùng hổ trước mặt Mã Trung giờ cũng trở thành những kẻ yếu ớt, chỉ biết chạy trốn.
Tại cầu Đương Dương, quân Đông Ngô bị truy đuổi dồn về phía cầu, chen chúc nhau mà không thể di chuyển. Cầu Đương Dương, vốn đã không được xây dựng để chịu tải trọng lớn, nay càng không chịu nổi sức nặng của hàng trăm, hàng ngàn binh sĩ và dân công. Khi sức nặng vượt quá giới hạn, cầu bắt đầu rung chuyển rồi đổ sập, kéo theo hàng loạt người và ngựa rơi xuống sông.
Những người may mắn không bị rơi xuống sông thì cũng bị kẹt trên mặt cầu, hoảng loạn không biết làm gì. Cảnh tượng trên cầu Đương Dương thật khủng khiếp, tiếng thét thất thanh vang vọng khắp nơi, khi ngọn lửa từ doanh trại lan đến, đám đông chen chúc trên cầu càng trở nên điên cuồng, cố gắng thoát thân nhưng vô ích.
Và thế là, cầu Đương Dương, cùng với vô số binh sĩ Đông Ngô và dân công, chìm trong khói lửa và tiếng gào thét. Những người bị kẹt lại trên cầu, dù cố gắng đẩy nhau, chen lấn để thoát thân, nhưng càng cố thì họ càng khiến cầu yếu đi, đến khi cuối cùng, cả cây cầu không chịu nổi sức nặng mà đổ sập xuống dòng sông bên dưới.
Tiếng thét gào hòa cùng tiếng gãy đổ của cầu vang vọng khắp khu vực, khiến không chỉ binh sĩ trên cầu mà cả những người đang ở trên bờ cũng rơi vào trạng thái hoảng loạn tột độ. Những ai bị rơi xuống sông đều nhanh chóng bị cuốn trôi theo dòng nước xiết, một số cố gắng bám vào bất cứ thứ gì nổi được, trong khi những người khác không may mắn thì bị dòng nước lạnh lẽo nuốt chửng.
Trong chớp mắt, trận địa trở nên hỗn loạn không thể cứu vãn. Những kỵ binh Tào quân thì tiếp tục truy kích, vung kiếm hạ sát những binh sĩ Đông Ngô còn sót lại đang cố gắng thoát thân. Cảnh tượng tàn sát khủng khiếp diễn ra ngay trước mắt, và cầu Đương Dương chính thức trở thành nơi chứng kiến sự thất bại thảm hại của quân Đông Ngô trong trận chiến này.
Mã Trung, người đã từng đứng đầu chỉ huy, giờ đây cũng chỉ là một kẻ may mắn thoát thân trong cơn hoảng loạn. Sau khi thoát khỏi đợt truy kích của kỵ binh Tào, hắn cũng không còn cách nào khác ngoài việc lẩn trốn trong những khu rừng gần đó, chờ đợi cơ hội để thoát khỏi cái chết.
Khi khói lửa lắng xuống và những tiếng thét cuối cùng cũng tắt dần, trận chiến tại Trường Bản Phố và cầu Đương Dương chính thức kết thúc trong thảm kịch. Đông Ngô đã phải trả giá đắt cho sự chủ quan và thiếu đề phòng của mình, để lại hàng ngàn xác chết và một vùng đất đầy rẫy đau thương.
Và như thế, cầu Đương Dương, nơi từng là lối thoát thân duy nhất, giờ chỉ còn là dấu tích của một trận chiến đẫm máu, mãi khắc sâu vào lịch sử như một minh chứng cho sự thất bại nặng nề của quân Đông Ngô dưới tay quân Tào.
Bạn cần đăng nhập để bình luận