Quỷ Tam Quốc

Chương 982. Bàn về Chính Sự Dân Sinh

Tại phủ nha Bình Dương, Phí Tiềm nhìn quanh đại sảnh, nơi tập trung đông đủ các văn thần võ tướng, bỗng cảm thấy trong giây lát như mình đang lạc vào một cơn mơ.
Nhớ lại khi xưa, anh chỉ mang theo khoảng ba trăm, năm trăm binh sĩ, dựa vào vài mưu kế nhỏ để lăn lộn chiếm lấy một phần đất đai ở Bình Dương, giờ đây ba năm đã trôi qua…
Hiện tại, trong đại sảnh không chỉ tập trung các văn thần võ tướng, mà quan trọng hơn là vùng đất Bình Dương đã phát triển từ không thành có, từ ít thành nhiều, với một lượng dân cư định cư đông đảo. Những người này chính là nền tảng quan trọng nhất của Phí Tiềm.
Trên đường từ Điêu Âm trở về, những cảnh tượng nhộn nhịp, ấm áp bên đường khiến Phí Tiềm cảm thấy rất mãn nguyện.
Đối với những người dân hiện tại, có lẽ đây chính là khởi đầu của một năm đầy hy vọng, cũng là thời điểm tràn đầy sức sống nhất trong năm. Những cây mạ non bắt đầu lớn nhanh trong nhiệt độ thích hợp, mỗi ngày đều có thể nhìn thấy sự thay đổi rõ rệt của cây trồng. Thời điểm này cũng không phải chịu sự cưỡng ép đi phu dịch, mà tại vùng đất Bình Dương do Phí Tiềm quản lý, nhiều công việc nặng nhọc đã được giao cho những người Hồ bị bắt làm thay…
Thuế má thấp, phu dịch nhẹ nhàng, tiền thuê đất tuy cao nhưng sau khi canh tác liên tục năm năm thì tiền thuê đất sẽ giảm một nửa, và sau mười năm có thể nhận được đất mà mình đã canh tác. Đây là điều mang lại hy vọng lớn lao cho những nông dân vốn dĩ không có nơi để nương tựa.
Ngoài những nông dân này, còn có một số người theo Phí Tiềm chinh chiến, bị thương trên chiến trường nhưng may mắn không chết. Những người vì tuổi tác hoặc sức khỏe mà không thể tiếp tục ra trận được phân vào các chức quan nhỏ ở địa phương. Dù không có học thức sâu rộng nhưng họ biết đọc, biết viết và có khả năng xử lý một số công việc dân sự đơn giản.
Những người như thế không nhiều, chỉ khoảng một trăm người, nhưng họ đã trở thành tấm gương điển hình cho những binh sĩ khác, được mọi người ngưỡng mộ.
Tất nhiên, số binh sĩ tử trận hoặc bị thương nặng không qua khỏi thì nhiều hơn. Ngoài việc được ghi danh dưới bia anh linh, họ còn được hưởng nghi lễ thờ cúng mà người Hán rất coi trọng. Gia đình họ cũng nhận được một khoản tiền bồi thường, và quan trọng nhất, chính quyền địa phương còn cung cấp một công việc nhỏ hoặc một chức vụ để gia đình họ có thể tiếp tục tồn tại.
Chỉ cần như vậy là đủ.
Người dân thường dễ dàng hài lòng. Nếu còn sống trở về, đó đã là vận may. Nếu không tàn phế, đó là phước lớn. Nếu chỉ bị thương nhẹ và mang về chút chiến lợi phẩm, thì đó là phước lành từ tổ tiên. Còn nếu chẳng may tử trận, thì gia đình được chính quyền chăm sóc, điều đó đã khiến binh sĩ an tâm.
Phí Tiềm còn đang chuẩn bị thúc đẩy một kế hoạch khác...
Nhìn những quan văn võ trong sảnh đường, ai nấy đều tỏ vẻ vui mừng, Phí Tiềm từ từ lên tiếng: “Tất cả các tướng sĩ trong quân đội, đến mùa đông năm nay, sẽ được cấp đất tùy theo công trạng.”
Lời vừa dứt, mọi người trong sảnh đều ngạc nhiên.
Việc bảo vệ xã tắc có thể thu hút sĩ tộc ủng hộ, nhưng lại không gây được sự quan tâm nhiều từ dân thường. Đối với những người nông dân ngày ngày chỉ biết cày cấy, có lẽ khi Phí Tiềm mạnh lên, họ sẽ vui mừng và tự hào, nhưng sau những cảm xúc bộc phát, họ vẫn phải đối mặt với cuộc sống lao động vất vả hằng ngày, lo toan từng bữa ăn.
Niềm phấn khích chỉ là thoáng qua, còn sự cực nhọc là chuyện cả đời. Đòi hỏi người dân ngày nào cũng phải đầy cảm xúc để quên đi thực tại khó khăn và chấp nhận mọi sự áp bức, điều đó rõ ràng là không thực tế. Dù có hiệu quả trong thời gian ngắn, nhưng sớm muộn gì cũng sẽ xảy ra vấn đề.
Vào thời Hán sơ, cũng đã có chính sách cấp đất cho binh sĩ. Theo luật Hán, dựa trên hệ thống tước vị của triều Tần, từ quan nội hầu được cấp 95 khoảnh đất cho đến người lính bình thường được cấp một khoảnh rưỡi. Tuy nhiên, luật này không được thực thi đầy đủ ngay từ đầu, và càng về sau, chính sách này càng trở nên không thực tế. Đất đai cấp phát giảm dần, cuối cùng thì việc cấp đất cũng hoàn toàn chấm dứt.
Thêm vào đó, việc chiếm đoạt đất đai ở triều Hán đã khiến lượng đất công do triều đình quản lý ngày càng giảm, và đến thời Đông Hán, thậm chí trước khi Hán Linh Đế lên ngôi, không còn đất đai để ban thưởng.
Tuy nhiên, Phí Tiềm hiện tại lại có rất nhiều đất. Ngoài vùng Bình Dương, chỉ cần phân phát vùng đất ở Âm Sơn cũng đã có thể cấp phát cho không ít người.
Hiện tại, số lượng binh sĩ theo Phí Tiềm chinh chiến ngày càng đông, dù không tính đến các binh sĩ Hồ, cũng đã có gần một vạn người. Đằng sau mỗi binh sĩ là một gia đình, hơn vạn hộ dân này tuy không đại diện cho toàn bộ dân số dưới quyền cai trị của Phí Tiềm, nhưng đã ảnh hưởng đến rất nhiều mặt, và số lượng này cũng trở thành cơ sở quan trọng để Phí Tiềm có được sự ủng hộ vững chắc nhất.
Tảo Tư là người đầu tiên lên tiếng ủng hộ, là người ngày ngày tiếp xúc với nông dân, ông hiểu rõ họ khao khát đất đai đến mức nào, nên vui mừng nói: “Hành động này của chúa công thật là đại thiện!”
Những người khác trong sảnh cũng đồng loạt bày tỏ sự tán thành. Họ đều hiểu rõ rằng, tuy Phí Tiềm chỉ nhắc đến binh sĩ thường, nhưng những người trong sảnh này làm sao có thể thiếu phần?
Vì vậy, ai nấy đều tỏ vẻ vui mừng và không ngớt lời khen ngợi.
Vậy là việc dân sinh đầu tiên đã được thông qua, hết sức suôn sẻ...
Tuy nhiên, Phí Tiềm biết rằng việc cấp đất không phải là một việc tốt.
Một khi đất đai có thể mua bán, thì giống như mở ra chiếc hộp Pandora, nhiều vấn đề khác sẽ nảy sinh.
Nhưng nếu cấm mua bán đất đai, điều đó là không thực tế.
Giống như ở hậu thế, dù có để lại một kẽ hở lớn, rồi dùng những từ ngữ như “luân chuyển,” “cho thuê,” “sử dụng,” thực chất vẫn là một hình thức mua bán được che đậy một cách khéo léo.
Nếu bây giờ quy định rằng đất đai không thể mua bán ở thời Hán, thì trước hết không cần bàn đến việc sĩ tộc sẽ nổi loạn toàn bộ hay không, chỉ riêng việc điều này có làm giảm sự chủ động, tích cực trong sản xuất hay không đã là một vấn đề rất nghiêm trọng.
Một chính quyền chỉ có thể duy trì sự ổn định xã hội bằng cách đàn áp bằng vũ lực sẽ sớm gặp vấn đề. Muốn đạt được sự ổn định lâu dài, cần phải nắm chặt quyền kiểm soát giai cấp bị trị, sau đó buộc chặt họ bằng một sợi dây thừng để có thể chỉ huy và điều khiển họ.
Đối với triều Hán, hoặc phần lớn các triều đại phong kiến khác, điều quan trọng nhất là gì?
Đó chính là đất đai.
Khi đất đai nằm trong tay hoàng quyền nhiều, quyền lực của hoàng quyền sẽ mạnh. Khi đất đai nằm trong tay các đại gia tộc địa phương nhiều, quyền lực của họ sẽ lớn. Nếu vẫn tiếp tục phân phát đất đai theo hệ thống hiện tại, thì sớm hay muộn đất đai sẽ tập trung lại vào tay các gia tộc lớn, và từ hòa bình đến loạn lạc, kịch bản cũ sẽ lặp lại một lần nữa...
Vậy làm thế nào để kiểm soát, ngăn ngừa hoặc điều chỉnh tình trạng này?
Phí Tiềm cũng đau đầu, nhưng không thể trốn tránh.
Đây là một công trình lớn, và cần phải dần dần thiết lập ngay từ giai đoạn này. Nếu chờ đến khi sĩ tộc dần dần xâm nhập và kiểm soát các vùng nông thôn, thì việc thay đổi
sau này sẽ khó khăn hơn, và sẽ gây ra những rắc rối không cần thiết.
Nhưng Phí Tiềm biết rằng có một quy định sẵn có, dường như có thể lấy ra để tham khảo...
“Từ năm nay trở đi, tất cả các loại thuế sẽ tính trên diện tích đất canh tác, không thu thêm thuế nhân khẩu và thuế khoán.” Phí Tiềm nhìn quanh một vòng và chậm rãi nói: “Các vị thấy thế nào?”
“Miễn thuế nhân khẩu và thuế khoán… Điều này… sẽ làm giảm thu nhập thuế đáng kể...” Đỗ Viễn nheo mắt, bắt đầu tính toán mức độ ảnh hưởng của việc miễn thuế nhân khẩu và thuế khoán. Đối với ông, người phụ trách hậu cần của Bình Dương và toàn bộ vùng Bình Bắc, rõ ràng là hiểu rất rõ về thuế nhân khẩu.
Thuế thời Hán chủ yếu có ba loại: thuế đất, còn gọi là thuế ruộng; thuế khoán, còn gọi là thuế nhân khẩu; và lao dịch, còn gọi là thuế lao động hoặc thuế sức lực.
Trong đó, thuế đất rất thấp, chỉ có mức thu ba mươi phần trăm, cao lắm cũng chỉ là một phần mười lăm. Thuế cỏ khô cũng chỉ có 55 tiền trên một khoảnh mỗi năm. Có thể nói đây là mức thuế thấp nhất trong lịch sử. Tuy nhiên, so với thuế đất, thuế nhân khẩu và thuế lao dịch của triều Hán lại khá nặng, nhất là vào thời điểm hiện tại.
Tất nhiên, thuế ba mươi phần trăm hay một phần mười lăm đều là mức thuế sau khi đã nộp tiền thuê đất. Vì tiền thuê đất khác nhau, thực tế số thuế đất mà nông dân nộp cho triều đình cũng khác nhau.
Thông thường, một gia đình nông dân ngoài việc phải nộp 200 tiền thuế gia đình hàng năm, thì mỗi nam đinh trong độ tuổi trưởng thành phải nộp thêm 300 tiền “thuế lao động.” Đây là mức thuế để thay thế cho việc phục vụ ở biên giới. Nếu muốn miễn phu dịch, phải nộp thêm 2.000 tiền, và luật Hán cũng quy định, trách nhiệm này không thể miễn trừ dù người đó tàn tật hay già yếu.
Đối với thuế nhân khẩu, ban đầu trẻ em dưới mười bốn tuổi đều phải nộp 23 tiền thuế nhân khẩu, trong đó 3 tiền chuyển cho Đại Tư Mã để dùng vào chi phí quân sự đặc biệt, còn lại 20 tiền thuộc về Thiếu Phủ, do hoàng đế chi dùng. Thuế nhân khẩu đối với người trưởng thành phải nộp cho đến khi họ tròn năm mươi sáu tuổi, mỗi người nộp 120 tiền hàng năm, đối với thương gia và nô lệ thì mức thuế tăng gấp đôi. Số tiền này hoàn toàn do Đại Tư Nông quản lý.
Thuế nhân khẩu nặng nề khiến nhiều gia đình không thể sinh con, thậm chí giết chết đứa trẻ vừa mới sinh ra, gây ra nhiều bi kịch đạo đức. Những tình huống cực đoan này đã buộc triều Hán phải chú ý, và cuối cùng phải sửa đổi quy định, chuyển sang thu thuế từ khi trẻ em lên bảy tuổi.
Ngoài ra, để thu thêm tiền thuế nhân khẩu và khuyến khích sinh đẻ, luật còn quy định rằng, phụ nữ mười lăm tuổi chưa kết hôn sẽ phải chịu mức thuế nặng, cứ ba năm tăng thêm một mức, cao nhất là năm lần mức thuế thông thường. Điều này đồng nghĩa với việc nếu một gia đình muốn giữ con gái ở nhà mà không gả chồng thì phải có rất nhiều tiền.
Tất nhiên, cũng có chính sách khuyến khích. Nếu một người phụ nữ mang thai, chồng cô ta sẽ được miễn thuế nhân khẩu trong một năm.
Dù có những chính sách như vậy, việc thu thuế vẫn không đủ để trang trải chi phí khổng lồ, vì vậy triều đình đã áp đặt thêm một khoản “hiến phí,” mặc định rằng tất cả mọi người trong thiên hạ đều tự nguyện hiến tặng. Mỗi nam nữ trưởng thành phải “hiến” thêm 63 tiền hàng năm để cung cấp cho chi phí của hoàng cung.
Ngoài ra, lao dịch cũng là một gánh nặng lớn đối với nông dân.
Mỗi nam đinh trong độ tuổi trưởng thành phải phục vụ một tháng lao dịch không lương tại địa phương, từ việc xây dựng công trình, cầu đường, kênh mương, đến việc vận chuyển lương thực.
Thời gian phục vụ lao dịch được quy định là ba mươi ngày, nhưng nếu công việc không đạt tiêu chuẩn thì phải làm lại, và thời gian này không được tính vào thời gian phục vụ chính thức. Do đó, trong thực tế, thời gian lao dịch thường kéo dài hơn một tháng.
Tuy nhiên, ở vùng đất Phí Tiềm cai quản, tình hình lại khác.
Lý do mà nông dân vùng Bình Dương cảm thấy Phí Tiềm là một vị quan tốt, thậm chí họ còn tự nguyện ra đường chào đón sự trở về của anh, là vì phần lớn lao dịch địa phương đã được giao cho người Tiên Ti bị bắt. Điều này làm giảm gánh nặng cho nông dân trong vùng, và nhờ đó, hiện tượng nông dân bỏ trốn khỏi vùng đất này hầu như không có.
Dù triều Hán có quy định nghiêm cấm hiện tượng lưu dân, yêu cầu bất kỳ quận huyện nào để xảy ra hiện tượng lưu dân sẽ bị phạt nặng, nhưng vấn đề lưu dân vẫn chưa bao giờ được giải quyết triệt để. Đây cũng là một vấn đề lớn đối với triều Hán hiện nay.
“Miễn thuế nhân khẩu và thuế khoán có thể thực hiện được…” Tuân Thầm gật đầu đồng tình và nói: “Nếu miễn thuế nhân khẩu, có thể thu hút dân cư từ các vùng lân cận. Nếu miễn thuế khoán, sẽ thúc đẩy thương mại, từ đó thúc đẩy sinh kế của người dân.”
Lệnh Hồ Thiệu và Vệ Lưu cũng gật đầu liên tục, biểu thị sự tán thành.
Còn Giả Hủ, người mới gia nhập, thì lặng lẽ giữ im lặng, không bày tỏ ý kiến gì, thể hiện rõ thái độ không can thiệp.
Triều Hán cũng thường miễn thuế nhân khẩu, lao dịch để khuyến khích lưu dân quay trở lại định cư, nên các quan trong triều đều không xa lạ gì với những biện pháp này. Còn thuế khoán chủ yếu áp dụng với người sở hữu xe, thuyền, giống như thuế nhiên liệu thời hậu thế, chỉ đánh vào những người thuộc tầng lớp trung lưu trở lên. Việc miễn thuế này cũng có thể thúc đẩy thương mại.
Việc đánh thuế xe thuyền là sáng kiến của Hán Vũ Đế.
Hậu thế đã tìm ra một cách khá văn minh để thu thuế, nhưng Hán Vũ Đế thì không cần lịch sự như vậy. Hễ nhà nào có xe, thuyền, gia súc, nô lệ thì đều phải nộp thuế, bất kể có sử dụng hay không. Nếu ai không nộp hoặc nộp thiếu, người dân có thể tố cáo lẫn nhau và được thưởng một nửa số tiền phát hiện ra. Kết quả là, biện pháp này rất hiệu quả...
Thực tế, biện pháp này đã khiến tầng lớp trung lưu của triều Hán suy yếu, đẩy nhanh sự phân hóa hai cực trong xã hội.
Những điều này, như Tảo Tư, Tuân Thầm, Gia Cát Lượng, thậm chí như Đỗ Viễn, Vệ Lưu, Lệnh Hồ Thiệu, những người hiểu rõ về tình hình dân sinh, đều có thể hiểu được. Nhưng đối với những người như Hoàng Húc, Trương Liêu, lại chỉ mơ hồ hiểu, nên họ không có ý kiến gì.
Phí Tiềm nhìn quanh một lượt, nhận thấy rằng họ có lẽ đã coi kế hoạch của anh là biện pháp tạm thời để thu hút lưu dân, giống như những biện pháp ngắn hạn khác. Vì vậy, anh ho nhẹ hai tiếng và nhấn mạnh: “Các vị, ý của ta không phải chỉ miễn thuế nhân khẩu và thuế khoán trong thời gian ngắn, mà là từ năm nay trở đi, sẽ vĩnh viễn không thu những loại thuế này nữa!”
Giả Hủ người đang ngồi im như tượng, đột nhiên ngẩng đầu lên, đôi mắt híp lại bỗng mở to, chăm chú nhìn Phí Tiềm.
Nhưng hành động bất ngờ của Giả Hủ không ai chú ý đến, vì tất cả mọi người đều đang sửng sốt, ánh mắt tràn đầy sự ngạc nhiên.
Gì cơ?
Miễn vĩnh viễn?
Mọi người trong sảnh nhìn nhau, vẻ mặt đầy nghi ngờ.
Nói thì dễ, nhưng làm thì khó. Không cần bàn đến việc giảm thu thuế, nếu thực hiện rồi mà tiền không đủ dùng, phải thay đổi quyết định, thì uy tín xây
dựng bấy lâu sẽ hoàn toàn sụp đổ…
Phải chăng Phí Tiềm vừa được phong Bình Dương Hầu nên đầu óc đã lú lẫn?
Bạn cần đăng nhập để bình luận