Quỷ Tam Quốc

Chương 1921 - Lời chúc từ thôn trưởng, Kỳ thi mở ra

Thế sự luôn biến động, không có gì mãi mãi yên bình. Mặc dù trong thời gian qua đã xảy ra nhiều sự kiện, nhưng đối với các học giả, thế giới của họ thường là trong sách vở, không quan tâm đến xuân thu ngoài cửa sổ. Chỉ có một việc khiến họ lo lắng nhất, có thể khiến tâm can rung động và đau đớn khôn nguôi, đó chính là kỳ thi.
Có người nói rằng, trước khi chế độ khoa cử ra đời vào thời Đường, không có kỳ thi chính thức hoặc không thể gọi là khoa cử. Nhưng thực ra, lịch sử thi cử của Trung Hoa đã có từ thời cổ đại, với truyền thuyết Yao chọn Shun làm người kế vị.
Yao đã già, muốn chọn người kế nhiệm. Mọi người đều đề cử Shun, một người sống giữa nhân gian. Yao nói: “Ta nghe nói về hắn, nhưng hắn là người thế nào?” Các triều thần trả lời: “Hắn là con của một người mù. Cha mẹ ngạo mạn, em trai hung hãn, nhưng hắn vẫn hòa thuận với gia đình, kính cha mẹ và giữ trật tự trong gia đình.” Yao nói: “Vậy, hãy thử nghiệm hắn.”
Đó là kỳ thi đầu tiên, và phần thưởng là ngai vàng.
Người tiếp theo thử thách là các quan của triều đại Chu. Trong Chu lễ có ghi lại rằng, các chư hầu mỗi năm phải tiến cống những người tài giỏi cho thiên tử, thiên tử sẽ thử thách họ tại cung điện. Những ai đạt sẽ được tham gia vào các nghi lễ cùng thiên tử. Tuy không được trọng vọng như người kế vị, nhưng những ai được tham gia các nghi lễ thường là những người có thể kế thừa các chức vụ quan trọng trong tương lai, nên cũng không phải là tệ.
Đến thời Hán, kỳ thi cũng tồn tại. Năm thứ hai và năm thứ mười lăm dưới triều Văn Đế, hai lần thi tuyển các bậc hiền tài, yêu cầu các quan tham gia phải trả lời về những vấn đề trọng đại của triều đình. Chỉ có Trần Thác đạt thành tích cao nhất.
Đến thời Hán Vũ Đế, học thuyết “Thiên nhân” của Đổng Trọng Thư cũng thông qua kỳ thi mà được đệ trình lên Hán Vũ Đế. Nếu không phải thông qua thi cử, thì trong bối cảnh các đại thần theo học thuyết Hoàng Lão thống trị triều đình, những tư tưởng như vậy khó lòng được chuyển đến hoàng đế.
Thời Hán đã hình thành một mô hình thi cử hoàn chỉnh, bắt đầu bằng kỳ thi viết, tức là “đối sách.” Hoàng đế ra đề, người thi trả lời bằng các văn bản viết trên tre trúc. Sau đó còn có thi vấn đáp, tức là “sách vấn.”
Vì thế, khi Phỉ Tiềm thiết lập kỳ thi này, thực chất không phải là sáng tạo gì mới mẻ, mà là cải tiến từ các kỳ thi trước đó. Như Đổng Trọng Thư từng nói: “Phép thi là xét công tội, kết hợp việc nhận lộc và chức vụ, để người tài giỏi không bị bỏ quên.”
Câu chuyện về Yao và Shun chỉ là truyền thuyết, nhưng vào thời Hán, kỳ thi đã thực sự tồn tại. Tuy nhiên, dù Hán triều đã tạo ra hệ thống thi cử và quy định các phương pháp, việc tuyển chọn nhân tài vẫn chủ yếu dựa vào chế độ tiến cử.
Chế độ tiến cử, mặc dù sau đó có kỳ thi như Hiền Lương Phương Chính Khoa, nhưng phương thức chọn lựa cơ bản vẫn là dựa vào sự tiến cử của các quan chức, và tiêu chuẩn chính là “đức hạnh.” Việc thi cử chỉ là hình thức, và ngay cả khi phát hiện có vấn đề trong quá trình thi, cũng thường bỏ qua vì nể mặt người tiến cử, khiến kỳ thi mất đi ý nghĩa thực sự.
Đối với những gia đình có con cái tham gia kỳ thi, nhất là đối với những học giả từ Học cung Thủ Sơn, kỳ thi này có thể coi là cơ hội duy nhất để thay đổi cuộc đời. Nếu không vượt qua, không biết bao lâu mới có cơ hội thi lại. Do đó, đối với họ, đây là một sự kiện vô cùng quan trọng.
Theo thói quen của người Hoa, mọi sự kiện đều phải có tiệc tùng. Dù là việc vui hay việc buồn, lớn hay nhỏ, đều phải có bữa tiệc. Vì vậy, trước khi hai con của Đỗ Viễn lên đường đến Trường An tham gia kỳ thi, ông đã tổ chức một bữa tiệc để chúc phúc cho hai con mình.
Đỗ Viễn là một trong những quan viên đầu tiên theo Phỉ Tiềm đến Bắc Địa. Dù tên ông có chữ “Văn Chính,” nhưng thực tế trong lòng ông không có nhiều văn chương, nên sau khi trở thành một huyện lệnh, ông biết rõ mình không có khả năng thăng tiến thêm nữa. Ông đặt mọi hy vọng vào hai đứa con trai.
Những kỳ thi trước của Phỉ Tiềm, hai đứa con của Đỗ Viễn còn quá nhỏ nên không tham gia. Nhưng năm nay, tuổi chúng đã đến, nên Đỗ Viễn quyết định để chúng thử sức.
Dù chỉ là buổi tiệc chúc mừng, Đỗ Viễn vẫn tổ chức một bữa tiệc lớn, mời bà con trong vùng tới ăn uống thoải mái. Ở nội viện, khách khứa đông đảo, mọi người cùng chúc phúc cho hai đứa con của Đỗ Viễn.
Tất nhiên, lời chúc phúc luôn là điều tốt đẹp, nhưng trong lòng Đỗ Viễn cũng biết rõ, trong hai đứa con của mình, đứa lớn có triển vọng, còn đứa nhỏ thì không. Chuyến đi này chỉ nhằm mở mang tầm mắt cho đứa nhỏ, và hy vọng chính vẫn đặt vào đứa lớn. Dù không bao giờ nói ra lời khen ngợi, nhưng trong thâm tâm, ông rất kỳ vọng vào đứa con trai trưởng Đỗ Ngọc.
Vì vậy, lần này Đỗ Viễn đặc biệt cho người đón hai đứa con về nhà ở vài ngày trước khi chúng cùng các con quan chức Tây Hà lên đường đến Trường An.
Trong bữa tiệc, sau vài ly rượu, câu chuyện tất nhiên xoay quanh những kỷ niệm xưa và những ước mơ tương lai. Đỗ Viễn, có lẽ do xúc động, đã nói với một chút cảm xúc: “Dòng họ Đỗ của ta cũng từng là gia đình danh giá, nhưng chiến loạn đã tàn phá mọi thứ, nhà cửa tan nát, người thân mất mát trên đường chạy trốn. May mắn được đại nhân tin cậy, giao cho chức vụ này, cuộc đời này coi như đã đủ mãn nguyện. Chỉ tiếc là tri thức của tổ tiên không truyền lại hết, vì bận rộn với những việc đời thường mà không thể học hết, thật đáng tiếc.”
Nói đến đây, nước mắt ông lưng tròng. Sau đó, ông còn nói thêm những lời động viên, khuyến khích hai con hãy thi cử chăm chỉ, làm rạng danh tổ tiên.
Con trai lớn của Đỗ Viễn, Đỗ Ngọc, cùng các học trò từ Tây Hà cúi đầu bái tạ.
Ngày hôm sau, khi họ chuẩn bị lên đường, khung cảnh càng trang trọng hơn. Mặc dù mùa thu ngắn ngày, nên cần khởi hành sớm khi trời vừa sáng, nhưng những quan viên ở Tây Hà vẫn dậy sớm, thay trang phục chỉnh tề, đến tiễn Đỗ Ngọc và những người khác. Lời dặn dò, khuyên bảo không ngừng, và dường như ai nấy đều muốn theo chân họ đến Trường An.
Hầu hết những thí sinh đều còn trẻ, nên trước sự quan tâm này, họ hơi bối rối, không biết nên nói gì hay làm gì. Chỉ có Đỗ Ngọc là lớn tuổi hơn, nên anh ta dẫn đầu các thí sinh cảm tạ các bô lão trong làng. Điều này khiến Đỗ Viễn rất hài lòng.
Cuối cùng, dù lưu luyến, các thí sinh vẫn phải lên đường, phía sau họ là những lời chúc phúc, dặn dò của người thân. Và có lẽ, những lời này sẽ tiếp tục vang vọng qua năm tháng, được truyền từ đời này sang đời khác, mãi mãi không phai mờ.
Bên cạnh các thí sinh từ Tây Hà, còn có các thí sinh từ những quận huyện khác, mỗi người đi theo cách riêng của mình. Có người đến sớm để làm quen với Trường An, có người đến đúng kỳ thi, nhưng cuối cùng, tất cả đều tụ họp tại Trường An.
Đỗ Ngọc và nhóm của anh không phải là nhóm đến sớm nhất.
Trước đây, các kỳ thi ở Trường An diễn ra trong điều kiện khá sơ sài. Khi số lượng thí sinh ngày càng tăng, các khu vườn trong thành không còn đủ chỗ. Vì vậy, chính quyền đã dựng lên những khu vực tạm thời bên ngoài thành để tổ chức kỳ thi. Điều kiện ở đây không được tốt, không chỉ vì đất bùn lầy lội và côn trùng, mà còn vì những tình huống bất ngờ như thí sinh căng thẳng đến mức nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Tuy nhiên, năm nay tình hình đã được cải thiện đáng kể. Sau khi chùa Thanh Long được xây dựng, nơi này có đủ không gian rộng rãi để tổ chức kỳ thi cho đông đảo thí sinh. Không chỉ có chỗ che nắng che mưa, mà điều kiện thi cử cũng dễ chịu hơn nhiều.
Cuối cùng, ngày thi đã đến. Các con đường trong thành Trường An đều có binh sĩ canh giữ. Các thí sinh từ gia đình khá giả đến thi bằng xe ngựa, trong khi những người không có điều kiện có thể xếp hàng bên ngoài thành, nơi có những chiếc xe miễn phí đưa họ đến địa điểm thi. Những chiếc xe này có thể là xe ngựa hoặc xe bò, và khi đầy xe, họ sẽ khởi hành.
Hầu hết các thí sinh tham gia kỳ thi của Phỉ Tiềm đều là người trẻ tuổi, nhưng cũng có những người lớn tuổi hơn. Tất nhiên, chưa đến mức như trong khoa cử thời hậu, có những thí sinh sáu mươi tuổi vẫn đi thi.
Đợt thi đầu tiên là Kinh Khoa, thu hút phần lớn thí sinh. Toán Khoa sẽ diễn ra sau khi Kinh Khoa kết thúc và kết quả được công bố. Vì thời bấy giờ, số người chuyên về kinh sách vẫn chiếm đa số, còn những người tinh thông toán học chưa nhiều, nên hai kỳ thi này không ở cùng cấp độ.
Khi các thí sinh dần tập trung tại quảng trường lớn của chùa Thanh Long, binh sĩ hướng dẫn họ xếp hàng ngay ngắn. Các thí sinh phải tự mang theo bút mực, còn giấy thì do bên tổ chức cung cấp. Tất nhiên, nếu thí sinh không mang theo bút mực, thì có thể mượn tại phòng thi, nhưng chất lượng có thể không được như ý muốn.
荀攸 (Tuân Du), đội mũ quan, mặc triều phục đỏ đen, thắt dây lưng tỉ mỉ, trông thật uy nghiêm và đĩnh đạc. Khi giờ thi đến gần, ông bắt đầu đọc diễn văn khai mạc, phần lớn là ca ngợi Phỉ Tiềm và nhắc nhở về kỷ luật thi cử, không có gì quá đặc biệt, rồi sau đó sắp xếp cho thí sinh vào phòng thi.
Lúc này, quy định về thi cử vẫn chưa chặt chẽ như trong các kỳ thi khoa cử sau này. Kỳ thi diễn ra trong ba vòng: vòng đầu tiên là chính thí, sau đó là bổ di cách một ngày, và cuối cùng là diện vấn cách thêm một ngày nữa.
Nếu đỗ vòng chính thí, thí sinh không cần tham gia vòng bổ di mà chỉ cần chờ đến vòng diện vấn. Nếu không làm tốt ở vòng đầu, thí sinh vẫn có cơ hội thi lại ở vòng bổ di, như một cơ hội thứ hai để sửa chữa những sai lầm ban đầu.
Tuy nhiên, nếu thi cả hai vòng mà vẫn không đạt kết quả tốt, thí sinh cũng không thể trách ai, và phải chờ đến kỳ thi sau.
Vì không có bài thi nào yêu cầu ghi nhớ văn bản mà đề thi là do Phỉ Tiềm đưa ra ngay tại chỗ, việc mang theo tài liệu hay quay cóp gần như vô nghĩa. Thậm chí, việc đoán đề hay chuẩn bị trước cũng không giúp ích nhiều, bởi quy trình kiểm tra rất nghiêm ngặt với binh sĩ ở ngoài và giám thị trong phòng. Nhưng dù vậy, vẫn có một số thí sinh cố gắng đoán đề, hy vọng sẽ may mắn trúng tủ, giống như cách mà trong những kỳ thi sau này cũng có những người đoán đề và trúng.
Đỗ Ngọc, vì xuất thân từ gia đình có quan hệ trong triều đình, được sắp xếp ở vị trí khá thuận lợi, gần phía trước phòng thi chính. Những thí sinh khác thì bị xếp vào các gian bên cạnh hoặc ở hành lang, nhưng ít nhất họ cũng tránh được mưa nắng.
Lợi thế lớn nhất của việc được vào sớm là có thể chọn vị trí ngồi thoải mái. Đỗ Ngọc và Đỗ Tử lần lượt bước vào phòng thi chính. Một số người đã ngồi sẵn ở các vị trí, họ nhẹ nhàng gật đầu chào nhau. Đỗ Ngọc nhìn quanh một chút, rồi ra hiệu cho em trai mình ngồi xuống một bàn gần cửa sổ. Vị trí này không quá sát cửa để tránh nắng chiếu thẳng vào, nhưng vẫn đủ ánh sáng để viết bài.
Dần dần, các thí sinh vào đông hơn, giống như cảnh bàn tiệc trong quán ăn: ban đầu vắng vẻ, nhưng đến lúc giờ ăn thì tất cả các bàn đều chật kín. Khi mọi người đã ngồi vào chỗ, các thị vệ mang đến giấy thi cho từng bàn.
Giấy thi là loại giấy trúc, mặc dù hơi ngả vàng và có phần thô, nhưng vẫn tiện lợi hơn nhiều so với việc viết trên thẻ tre hay gỗ. Điều này cũng khiến cho thí sinh phải suy nghĩ kỹ trước khi viết, vì không thể dễ dàng sửa chữa bằng cách cạo đi như trên tre trúc. Nếu chỉnh sửa quá nhiều, giấy sẽ bị nhòe mực, và người chấm bài có thể không muốn đọc những đoạn bị đen mực nhòe nhoẹt. Điều này cũng đồng nghĩa với việc người viết sẽ bị coi là thiếu quyết đoán, suy nghĩ không rõ ràng, và không có khả năng định hướng công việc.
Trước khi công bố đề thi, mỗi thí sinh phải viết tên tuổi và quê quán của mình vào góc giấy để phân biệt.
Khi tất cả đã sẵn sàng, Tuân Du lấy phong bì chứa đề thi ra và mở nó. Đề bài năm nay rất đơn giản, nhưng lại không hề dễ dàng: một là "Tái sáng tác Tây Kinh Phú," hai là "Bình luận lại về vấn đề muối sắt."
Khi đề thi được công bố, cả phòng thi của chùa Thanh Long bỗng vang lên âm thanh hít vào mạnh mẽ, như thể tất cả thí sinh cùng lúc thở hổn hển, tạo thành một cơn chấn động nhẹ trong không khí. Bởi vì hầu hết các thí sinh đều quen thuộc với các tác phẩm kinh điển này, nên đề bài nghe có vẻ dễ, nhưng để viết được một bài mới mẻ, vượt ra ngoài khuôn khổ cũ lại là điều không hề đơn giản.
Đỗ Ngọc cảm thấy lạnh sống lưng. Câu hỏi thứ nhất rõ ràng là để kiểm tra tài năng văn chương, nhưng cũng có sự liên quan đến các vấn đề thời sự. Câu thứ hai thì chú trọng về chính sách quản lý kinh tế, liên quan đến vấn đề thuế và pháp luật. Nếu thí sinh chỉ đơn thuần tập trung vào văn chương ở câu thứ nhất mà quên mất thời sự, thì sẽ không đạt được điểm cao. Còn nếu ở câu thứ hai chỉ nói về quản lý kinh tế mà bỏ qua khía cạnh pháp lý, thì bài làm cũng sẽ không được đánh giá tốt.
Đỗ Ngọc đã nghe đồn rằng những đề thi do Phỉ Tiềm đặt ra thường rất khó. Hôm nay, điều đó đã trở thành sự thật.
Trong lòng Đỗ Ngọc thầm oán thán, nhưng vẫn cố gắng giữ bình tĩnh và tập trung suy nghĩ. Điều quan trọng không chỉ là viết bài, mà còn liên quan đến vòng “diện vấn” sau cùng. Bài viết có thể bị giới hạn về ngôn từ, không thể trình bày mọi chi tiết. Đến khi diện vấn, thí sinh sẽ phải giải thích rõ ràng hơn về những gì mình đã viết. Nếu bài viết tốt mà trả lời diện vấn lộn xộn, không rõ ràng, thí sinh sẽ bị coi là sao chép, và dù không bị phạt nặng như gian lận thi cử, nhưng cũng sẽ khó có thể đạt được vị trí tốt.
Vấn đề quan trọng nhất trong bài thi là phải hiểu và giải quyết được đề bài, nếu không thì dù bài viết có mượt mà, hay ho đến đâu, cũng sẽ không có giá trị. Đỗ Ngọc liếc nhìn em trai Đỗ Tử, thấy cậu vẫn đang vò đầu bứt tai, mặt nhăn nhó như vừa uống phải một chén giấm chua, không khỏi âm thầm cầu nguyện cho em trai mình, rồi bắt đầu chìm vào dòng suy nghĩ của riêng mình.
Tuân Du đi dọc theo hành lang, chậm rãi quan sát các thí sinh. Khi ông nhận được đề thi này, ông cũng đã dành chút thời gian để xem xét. Đề bài được chia thành ba cấp độ, những người chỉ nhìn thấy cấp độ đầu tiên và viết theo nó sẽ chỉ đạt điểm trung bình. Người nào có thể nhìn ra cấp độ thứ hai và viết bài tốt thì ít nhất cũng sẽ đạt hạng khá. Nhưng những người có thể thấu hiểu cấp độ thứ ba, liên quan đến các vấn đề chính trị và tầm nhìn dài hạn, mới có thể đạt điểm xuất sắc.
Trong phòng thi, có người đang suy tư, có người vò đầu bứt tai, có người đã bắt đầu viết lia lịa. Tình cảnh rất đa dạng.
Con trai của Đỗ Viễn, Đỗ Ngọc, cũng đã nghĩ ra ý tưởng, bắt đầu cẩn thận phác thảo bài làm. Sau khi viết xong, anh đọc lại để chỉnh sửa câu chữ, rồi mới bắt đầu chép lại cẩn thận lên giấy thi. Điều này giúp bài viết của anh trở nên mượt mà hơn, từ ngữ trôi chảy, logic rõ ràng hơn.
Sau khi hoàn tất, Đỗ Ngọc ngả người tựa lưng vào ghế, thở phào nhẹ nhõm. Anh lén liếc sang em trai Đỗ Tử, vẫn thấy cậu đang nhăn nhó. Đỗ Ngọc chỉ có thể mỉm cười và lắc đầu, thầm nghĩ rằng dù sao Đỗ Tử vẫn còn trẻ hơn mình bốn tuổi, và cha anh cũng không đặt quá nhiều hy vọng vào em trai trong lần thi này. Chuyến đi này của Đỗ Tử chủ yếu là để lấy kinh nghiệm, còn hy vọng thực sự nằm ở Đỗ Ngọc.
Sự thay đổi của công cụ viết cũng ảnh hưởng lớn đến cách viết chữ của người Hoa. Từ việc dùng dao khắc lên tre và gỗ, giờ đây, bút lông và mực nước giúp cho kiểu chữ lệ (liễu thư) dễ viết và phổ biến hơn. Kiểu chữ lệ này, trước đây bị coi là cách viết của tầng lớp thấp, giờ đây đã trở thành phong cách viết cơ bản của các học giả trong triều đại Hán.
Thời đại luôn thay đổi, những gì từng được coi là đẹp có thể trở nên xấu xí, và những gì từng bị khinh thường lại có thể trở thành phổ biến. Thi cử cũng vậy. Kỳ thi này đối với Đỗ Ngọc diễn ra khá suôn sẻ, nhưng trong đợt thi “bổ di” thứ hai, đã xảy ra một sự cố bất ngờ mà không ai có thể lường trước được...
Bạn cần đăng nhập để bình luận